Công khai kết quả xếp lương mới theo Thông tư 03/TT-BGDDT
Nội dung chuyển đổi lương theo Thông tư 03
Tài liệu đính kèm: Tải về
Tổng hợp danh sach gồm 31 viên chức
TT | Đơn vị, tổ chức trực thuộc - Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Chức vụ hoặc chức danh công tác hiện giữ | Chức danh nghề nghiệp, bậc, hệ số lương hiện giữ | Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng | Phương án bổ nhiệm và xếp lương chức danh nghề nghiệp | ||||||||||||||
Nam | Nữ | Mã số chức danh nghề nghiệp | Bậc | Hệ số lương | % phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có) | Thời điểm tính để xét nâng bậc lương lần sau | Chuyên môn | Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm | Chứng chỉ bồi dưỡng tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Chức danh nghề nghiệp | Mã số chức danh nghề nghiệp | Bậc | Hệ số lương | % phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời điểm được hưởng | Thời điểm tính để xét nâng bậc lương lần sau | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
B | CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ | |||||||||||||||||||
I | Trường THCS Xuân Lập | |||||||||||||||||||
1 | Phạm Thanh Bình | 09/11/1978 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 8 | 4,65 | 01/09/2020 | Đại học, Sư phạm Tiếng Anh | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 3 | 4,68 | 01/09/2020 | ||||||
2 | Nguyễn Mừng | 01/04/1965 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 6% | 01/12/2020 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 5 | 5,36 | 01/12/2021 | |||||
3 | Lâm Thị Diễm Loan | 12/05/1968 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 6% | 01/08/2021 | Đại học, Sư phạm Tiếng Anh | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 5 | 5,36 | 01/08/2021 | |||||
4 | Nguyễn Huệ | 29/10/1968 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 5% | 01/09/2021 | Đại học, Sư phạm Sinh | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 5 | 5,36 | 01/09/2021 | |||||
5 | Nguyễn Gia Dương | 30/10/1968 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/09/2019 | Đại học, Sư phạm Lý | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/09/2019 | ||||||
6 | Ngô Thị Phương Nga | 26/08/1971 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/12/2020 | Đại học, Sư phạm Ngữ Văn | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/12/2020 | ||||||
7 | Phạm Thị Thu Huyền | 04/10/1971 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/03/2020 | Đại học, Sư phạm Tiếng Anh | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/03/2020 | ||||||
8 | Nguyễn Thị Kim Anh | 22/06/1973 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/03/2021 | Đại học, Sư phạm Hóa | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 9 | 4,98 | 01/03/2021 | |||||||
9 | Nguyễn Đình Phú | 11/12/1974 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/03/2021 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/03/2021 | ||||||
10 | Trần Thị Quý | 09/11/1973 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/10/2020 | Đại học, Sư phạm Địa | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/10/2020 | ||||||
11 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | 26/10/1973 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 01/07/2021 | Đại học, Sư phạm Mỹ thuật | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 01/07/2021 | ||||||
12 | Trần Thị Tuyết Mai | 14/02/1978 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 8 | 4,65 | 01/10/2020 | Đại học, Sư phạm Sử | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 3 | 4,68 | 01/10/2020 | ||||||
13 | Phạm Thị Yên | 02/02/1975 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 8 | 4,65 | 01/09/2019 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 3 | 4,68 | 01/09/2019 | ||||||
14 | Hoàng Ngọc Thùy Trang | 19/07/1978 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 8 | 4,65 | 01/02/2021 | Đại học, Sư phạm Ngữ Văn | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 8 | 4,65 | 01/02/2021 | |||||||
15 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 30/07/1972 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 8 | 4,65 | 01/02/2019 | Đại học, Sư phạm Địa | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 8 | 4,65 | 01/02/2019 | |||||||
16 | Phan Thị Bích Lưu | 01/04/1980 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 7 | 4,32 | 01/12/2018 | Đại học, Sư phạm Lý | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 3 | 4,68 | 01/12/2021 | ||||||
17 | Bùi Thị Thanh Vân | 25/08/1979 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 7 | 4,32 | 10/10/2019 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 7 | 4,32 | 10/10/2019 | |||||||
18 | Trần Thị Thùy Trang | 09/02/1977 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 7 | 4,32 | 01/03/2020 | Đại học, Sư phạm Ngữ Văn | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 7 | 4,32 | 01/03/2020 | |||||||
19 | Lê Anh Vũ | 29/07/1979 | 29/07/1979 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 7 | 4,32 | 01/08/2019 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 2 | 4,34 | 01/08/2019 | |||||
20 | Trần Thị Hải Yến | 13/10/1983 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 6 | 3,99 | 01/08/2019 | Đại học, Sư phạm Hóa | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 1 | 4 | 01/08/2019 | ||||||
21 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | 15/12/1984 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 6 | 3,99 | 01/06/2021 | Đại học, Sư phạm Sinh | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 6 | 3,99 | 01/06/2021 | |||||||
22 | Ngô Thanh Phương | 20/01/1983 | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 6 | 3,65 | 15/03/2020 | Cử nhân Nhạc viện | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 5 | 3,66 | 15/03/2020 | |||||||
23 | Hà Nguyễn Duy Trung | 10/09/1984 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 5 | 3,66 | 04/09/2020 | Đại học TDTT | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 5 | 3,66 | 04/09/2020 | |||||||
24 | Nguyễn Văn Thịnh | 28/02/1990 | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 3 | 2,72 | 03/06/2021 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 3 | 3,00 | 03/06/2021 | ||||||
25 | Lưu Quang Phúc | 23/05/1984 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 5 | 3,66 | 01/03/2019 | Đại học, Sư phạm Lý | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 5 | 3,66 | 01/03/2019 | |||||||
26 | Bùi Thị Hoàng Oanh | 25/11/1987 | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 5 | 3,34 | 01/09/2021 | CĐ, Sư phạm GDCD | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 5 | 3,66 | 01/09/2021 | |||||||
27 | Lê Thị Trang | 30/11/1991 | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 3 | 2,72 | 01/06/2020 | Đại học, Sư phạm Ngữ Văn | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 3 | 3 | 01/06/2020 | |||||||
28 | Vũ Thị Xuân | 15/01/1991 | 15/01/1991 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 2 | 2,67 | 30/07/2020 | Đại học, Sư phạm Ngữ Văn | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 2 | 2,67 | 30/07/2020 | ||||||
29 | Đỗ Thị Cẩm Hằng | 19/10/1994 | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 2 | 2,41 | 30/07/2020 | Đại học, Sư phạm Toán | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 2 | 2,67 | 30/07/2020 | ||||||
30 | Tô Thị Kim Nga | 16/10/1992 | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.12 | 2 | 2,41 | 30/07/2020 | Đại học, Sư phạm Lý | Giáo viên THCS hạng III | V.07.04.32 | 2 | 2,67 | 30/07/2020 | |||||||
31 | Nguyễn Quốc Tuấn | 14/11/1969 | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.11 | 9 | 4,98 | 02/02/2020 | Đại học, Sư phạm Tiếng Anh | Giáo viên THCS hạng II | Giáo viên THCS hạng II | V.07.04.31 | 4 | 5,02 | 02/02/2020 |